COTI Giá

COTI Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá COTI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
binance

Binance

$0.1218
$0.1218
HK$0.9536
0.1136
okx

OKX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9583
0.1141
bybit

Bybit

$0.1218
$0.1218
HK$0.9536
0.1136
digifinex

DigiFinex

$0.1223
$0.1223
HK$0.9575
0.1141
bitrue

Bitrue

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
bingx

BingX

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
bitget

Bitget

$0.1226
$0.1226
HK$0.9599
0.1143
deepcoin

Deepcoin

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
bitmart

BitMart

$0.1225
$0.1225
HK$0.9591
0.1142
cointiger

CoinTiger

$0.1225
$0.1225
HK$0.9591
0.1142
whitebit

WhiteBIT

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
lbank

LBank

$0.1223
$0.1223
HK$0.9575
0.1141
btse

BTSE

$0.1220
$0.1220
HK$0.9552
0.1138
gate-io

Gate.io

$0.1218
$0.1218
HK$0.9536
0.1136
htx

HTX

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
xt

XT.COM

$0.1223
$0.1223
HK$0.9575
0.1141
upbit

Upbit

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
kucoin

KuCoin

$0.1226
$0.1226
HK$0.9599
0.1143
mexc

MEXC

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
indoex

IndoEx

$0.1220
$0.1220
HK$0.9552
0.1138
phemex

Phemex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9591
0.1142
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1218
$0.1218
HK$0.9536
0.1136
bitforex

BitForex

$0.1226
$0.1226
HK$0.9599
0.1143
latoken

LATOKEN

$0.1218
$0.1218
HK$0.9536
0.1136
bibox

Bibox

$0.1227
$0.1227
HK$0.9607
0.1144
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1223
$0.1223
HK$0.9575
0.1141
bithumb

Bithumb

$0.1222
$0.1222
HK$0.9567
0.1140
poloniex

Poloniex

$0.1227
$0.1227
HK$0.9607
0.1144
kraken

Kraken

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
p2b

P2B

$0.1224
$0.1224
HK$0.9583
0.1141
dydx

dYdX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9599
0.1143
citex

CITEX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
bitmex

BitMEX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
stormgain

StormGain

$0.1227
$0.1227
HK$0.9607
0.1144
coinsbit

Coinsbit

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
tidex

Tidex

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
bitfinex

Bitfinex

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1220
$0.1220
HK$0.9552
0.1138

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00003068 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $182.791m. Trong tuần qua, COTI đã giảm 1.49%, đạt mức cao nhất là $0.1200 và mức thấp là $0.1085. Trong tháng qua, COTI đã giảm 4.61%, đạt mức cao nhất là $0.1327 và mức thấp là $0.1037. Trong năm qua, COTI đã giảm 70.86%, với mức cao nhất là $0.2543 và thấp nhất là $0.0367. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 171 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.